[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

jun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒən/

Từ viết tắt

[sửa]

jun /ˈdʒən/

  1. Tháng sáu (June).
  2. Viết tắt.
  3. Tháng sáu (June).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Động từ

[sửa]

jun

  1. rửa.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jun

  1. nai.

Tham khảo

[sửa]
  • Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jun

  1. nai.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.