its
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chắc giống các từ sở hữu có 's đằng sau. Từ này không có dấu lược, giống his/hers/yours/v.v. và để phân biệt đại từ này với từ rút gọn it's. Lưu ý rằng dạng hữu cách tương tự trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh Trung cổ là his.
Đại từ
[sửa]its (số nhiều their) đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu
[sửa]its (số nhiều theirs)