[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

iskald

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc iskald
gt iskaldt
Số nhiều iskalde
Cấp so sánh
cao

iskald

  1. Lạnh cóng, lạnh buốt, lạnh như nước đá.
    Det blåser en iskald vind ute.
    Hun var iskald på hendene.

Tham khảo

[sửa]