[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

intensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɛnt.sɪv/

Tính từ

[sửa]

intensive /ɪn.ˈtɛnt.sɪv/

  1. Mạnh, có cường độ lớn.
  2. Làm mạnh mẽ, làm sâu sắc.
  3. Tập trung sâu.
    intensive bombing — sự ném bom tập trung
    intensive study — sự nghiên cứu sâu
  4. (Y học) Tăng liều, ngày càng tăng liều.
  5. (Ngôn ngữ học) Nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]