[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

integral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

integral

  1. (Toán học) Tích phân.

Tính từ

[sửa]

integral

  1. (Thuộc) Tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên.
  2. Toàn bộ, nguyên.
  3. (Toán học) Tích phân.

Tham khảo

[sửa]