intangible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Tính từ
[sửa]intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Danh từ
[sửa]intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "intangible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangibles /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
Giống cái | intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangibles /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
Tham khảo
[sửa]- "intangible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)