[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

inside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

inside /ˌɪn.ˈsɑɪd/

  1. Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong.
  2. Phần giữa.
    the inside of a week — phần giữa tuần
  3. (Thông tục) Lòng, ruột.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inside & phó từ /ˌɪn.ˈsɑɪd/

  1. Ở trong, từ trong, nội bộ.
    inside information — tin tức nội bộ
    an inside job — một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
    inside of a week — trong vòng một tuần

Giới từ

[sửa]

inside /ˌɪn.ˈsɑɪd/

  1. phía trong; vào trong.

Tham khảo

[sửa]