[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

infamie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fa.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infamie
/ɛ̃.fa.mi/
infamies
/ɛ̃.fa.mi/

infamie gc /ɛ̃.fa.mi/

  1. Sự ô nhục, sự bỉ ổi.
    Vivre dans l’infamie — sống ô nhục
  2. Điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu.
    Dire des infamies de quelqu'un — bêu xấu ai
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự lên án, sự bêu riếu.
    Couvrir quelqu'un d’infamies — bêu riếu ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]