[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

imprudent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

imprudent /.dᵊnt/

  1. Không thận trọng, khinh suất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprudent
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃/
imprudents
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃/
Giống cái imprudente
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃t/
imprudentes
/ɛ̃.pʁy.dɑ̃t/

imprudent /ɛ̃.pʁy.dɑ̃/

  1. Không thận trọng, khinh suất.
    Un explorateur imprudent — nhà thám hiểm không thận trọng
    Parole imprudente — lời nói khinh suất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]