[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

important

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɔr.tənt/
Hoa Kỳ (California)

Tính từ

[sửa]

important /ɪm.ˈpɔr.tənt/

  1. Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng.
    an important event — một sự kiện quan trọng
    important personalities — những nhân vật trọng yếu
  2. quyền thế, có thế lực.
  3. (Như) Self-importance.
    to look important — ra vẻ ta đây quan trọng

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
  • Pháp (Paris)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực important
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
importants
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
Giống cái importante
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/
importantes
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Quan trọng.
    Rôle important — vai trò quan trọng
    Somme importante — số tiền quan trọng, số tiền lớn
    Des personnages importants — những nhân vật quan trọng
    Se donner des airs importants — lên mặt quan trọng

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
important
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
importants
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Điều quan trọng.
    L’important est que — điều quan trọng là
  2. Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình.
    Faire l’important — lên mặt quan trọng

Tham khảo

[sửa]