[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ideology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.di.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

ideology /ˌɑɪ.di.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Sự nghiên cứu tư tưởng.
  2. Tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp... ).
    Marxist ideology — tư tưởng Mác-xít
  3. Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng.

Tham khảo

[sửa]