ide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]ide
- (Động vật học) Cá chép đỏ.
Tham khảo
[sửa]- "ide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ide /id/ |
ides /id/ |
ide gđ /id/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Ít (theo thuyết Vét-xman, tập hợp nhiều thể quyết định, tương đương với hạch nhiễm sắc).
- (Động vật học) Cá chép đỏ.
Tham khảo
[sửa]- "ide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
[sửa]Động từ
[sửa]ide
- nhìn.