[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hevd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hevd hevden
Số nhiều hevder hevdene

hevd

  1. (Luật) Quyền thủ đắc (do thực tế).
    Mange nye ord har vunnet hevd i spraket etter krigen.
    å få/ha hevd på noe

Tham khảo

[sửa]