[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

guest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɛst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

guest /ˈɡɛst/

  1. Khách.
  2. Khách trọ (ở khách sạn).
    a paying guest — khách trọ ăn cơm tháng
  3. Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh.

Tham khảo

[sửa]