[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

griller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

griller ngoại động từ /ɡʁi.je/

  1. Nướng.
    Viande grillée — thịt nướng
  2. Rang.
    Griller du café — rang cà phê
  3. Nung (quặng).
  4. lửa (vải, để đốt xơ).
  5. Thiêu đốt.
    Le soleil nous grille — mặt trời thiêu đốt chúng ta
  6. Làm cháy.
    Griller un moteur — làm cháy một động cơ
  7. Làm héo, làm quắt.
    La gelée grille les bourgeons — băng giá làm quắt mầm cây
  8. (Nghĩa bóng) Đốt cháy.
    Griller les étapes — đốt cháy giai đoạn
  9. (Thân mật) Vượt.
    Griller un concurrent — vượt đối thủ
    Griller un feu rouge — vượt đèn đỏ
    affaire grillée — việc hỏng bét
    griller une cigarette — (thân mật) đốt (hút) một điếu thuốc lá

Nội động từ

[sửa]

griller nội động từ /ɡʁi.je/

  1. (Được) Nướng.
    Viande qui grille — thịt đang nướng
  2. (Thân mật) Nóng bức quá.
    On grille ici — ở đây nóng bức quá
  3. Nóng lòng, khao khát.
    Je grille de le voir — tôi nóng lòng gặp nó

Tham khảo

[sửa]