[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

government

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡə.vɜːn.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

government /ˈɡə.vɜːn.mənt/

  1. Sự cai trị, sự thống trị.
  2. Chính phủ, nội các.
    the Government of the Democratic Republic of Vietnam — chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà
    to form a government — lập chính phủ
  3. Chính quyền.
    central government — chính quyền trung ương
    local government — chính quyền địa phương
  4. Chính thể.
    democratic government — chính thể dân chủ
    monarchic government — chính thể quân chủ
  5. Bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến).
  6. Sự cai quản.
    under petticoat government — dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ
  7. Sự kiềm chế.
    government of oneself — sự tự kiềm chế
  8. (Ngôn ngữ học) Sự chi phối.

Tham khảo

[sửa]