government
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡə.vɜːn.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈɡə.vɜːn.mənt] |
Danh từ
[sửa]government /ˈɡə.vɜːn.mənt/
- Sự cai trị, sự thống trị.
- Chính phủ, nội các.
- the Government of the Democratic Republic of Vietnam — chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà
- to form a government — lập chính phủ
- Chính quyền.
- central government — chính quyền trung ương
- local government — chính quyền địa phương
- Chính thể.
- democratic government — chính thể dân chủ
- monarchic government — chính thể quân chủ
- Bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến).
- Sự cai quản.
- under petticoat government — dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ
- Sự kiềm chế.
- government of oneself — sự tự kiềm chế
- (Ngôn ngữ học) Sự chi phối.
Tham khảo
[sửa]- "government", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)