[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gittern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪ.tɜːn/

Danh từ

[sửa]

gittern /ˈɡɪ.tɜːn/

  1. (Âm nhạc) Đàn xi-ta.

Tham khảo

[sửa]