[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

genre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʒɑːn.rə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

genre /ˈʒɑːn.rə/

  1. Loại, thể loại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɑ̃ʁ/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
genre
/ʒɑ̃ʁ/
genres
/ʒɑ̃ʁ/

genre /ʒɑ̃ʁ/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Chi.
    Les espèces d’un même genre — các loài trong cùng một chi
  2. Loại, thứ, kiểu; lối.
    Marchandises de tout genre — hàng đủ loại
    Vêtements d’un nouveau genre — quần áo kiểu mới
    Genre de vie — lối sống
  3. Thể loại.
    Les genres littéraires — các thể loại văn học
  4. (Ngôn ngữ học) Giống.
    Genre masculin — giống đực
    Genre féminin — giống cái
    ce n'est pas mon genre — tôi không thích thế
    faire du genre — (thân mật) làm bộ kiểu cách
    le genre humain — loài người, nhân loại
    peinture de genre — tranh sinh hoạt

Tham khảo

[sửa]