[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

garce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
garce
/ɡaʁs/
garces
/ɡaʁs/

garce gc /ɡaʁs/

  1. (Thông tục) Gái đĩ, gái giang hồ.
  2. (Thân mật) Con mẹ.
  3. (Thân mật) Cái khốn nạn, cái mẹ kiếp.
    Cette garce de vie — cái kiếp khốn nạn ấy

Tham khảo

[sửa]