gange
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gange |
Hiện tại chỉ ngôi | ganger |
Quá khứ | ganga, ganget |
Động tính từ quá khứ | ganga, ganget |
Động tính từ hiện tại | — |
gange
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gangetabell gđ: Bản cửu chương.
Tham khảo
[sửa]- "gange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)