[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

furet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
furet
/fy.ʁɛ/
furets
/fy.ʁɛ/

furet

  1. (Động vật học) Chồn sương, chồn furo.
  2. (Nghĩa bóng) Người sục sạo.
  3. Trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai).

Tham khảo

[sửa]