[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fourrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fourrer ngoại động từ /fu.ʁe/

  1. Lót da lông thú.
    Fourrer une robe — lót áo bằng da lông thú
  2. Đút, nhét, tống, ấn.
    Fourrer les mains dans ses poches — đút tay vào túi
    Fourrer des objets dans un sac — nhét đồ vào bị
    Fourrer quelqu'un en prison — tống ai vào ngục
    Fourrer quelque chose dans la tête de quelqu'un — nhồi nhét điều gì vào đầu óc ai
    Fourrer des friandises à un enfant — tống cho đứa bé nhiều quà bánh
  3. (Thân mật) Đê, đặt.
    Où ai-je pu fourrer mon stylo? — không biết tôi đã để cái bút ở đâu rồi?
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giáng cho.
    Fourrer un souffet à un insolent — giáng cho đứa hỗn láo một cái tát
    fourrer quelqu'un dedans — lừa phỉnh ai
    fourrer son nez partout — việc gì cũng nhàm ngó vào, tò mò
    fourrer tout dans son ventre — (thông tục) ăn hết cả gia sản, có bao nhiêu ăn hết cả

Tham khảo

[sửa]