[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fourbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourbe
/fuʁb/
fourbes
/fuʁb/
Giống cái fourbe
/fuʁb/
fourbes
/fuʁb/

fourbe

  1. Gian giảo, xảo quyệt.
    Un homme fourbe — một người gian giảo

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fourbe
/fuʁb/
fourbes
/fuʁb/
Số nhiều fourbe
/fuʁb/
fourbes
/fuʁb/

fourbe

  1. kẻ gian giảo, kẻ xảo quyệt.

Tham khảo

[sửa]