foo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfuː/
Danh từ
[sửa]foo (không đếm được)
- (Máy tính) Biến siêu cú pháp dùng để đại diện cho một thực thể không xác định nào đó.
- Giả sử chúng ta có hai đối tượng, foo và bar.
- (Từ lóng) Đại diện cho từ fool (người ngu ngốc), theo giọng Mr. T.
Đồng nghĩa
[sửa]- đại diện cho từ fool
Từ liên hệ
[sửa]- biến siêu cú pháp