[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

flue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

flue /ˈfluː/

  1. Lưới đánh ba lớp mắt.

Danh từ

[sửa]

flue /ˈfluː/

  1. Nùi bông, nạm bông.
  2. Ống khói.
  3. (Kỹ thuật) Ống hơi.

Danh từ

[sửa]

flue ((cũng) fluke) /ˈfluː/

  1. Đầu càng mỏ neo.
  2. Đầu đinh ba (có mấu).
  3. Thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi.

Danh từ

[sửa]

flue /ˈfluː/

  1. Bệnh cúm ((cũng) flu).

Nội động từ

[sửa]

flue nội động từ /ˈfluː/

  1. Loe (lỗ, cửa).

Ngoại động từ

[sửa]

flue ngoại động từ /ˈfluː/

  1. Mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài).

Tham khảo

[sửa]