[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

flotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flotte
/flɔt/
flottes
/flɔt/

flotte gc /flɔt/

  1. Đoàn tàu, hạm đội.
    Flotte de pêche — đoàn tàu đánh cá
  2. Hải quân.
    La flotte française — hải quân Pháp
  3. (Thông tục) Nước, mưa.
    Il tombe de la flotte — trời mưa
    Tomber dans la flotte — ngã xuống nước
    flotte aérienne — đoàn máy bay+ không quân

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flotte
/flɔt/
flottes
/flɔt/

flotte gc /flɔt/

  1. Phao (ở dưới đánh cá, dây câu... ).

Tham khảo

[sửa]