[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

flask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæsk/

Danh từ

[sửa]

flask /ˈflæsk/

  1. Túi đựng thuốc súng.
  2. Bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm).
  3. Chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được).
  4. rượuvỏ mây đan.
  5. (Kỹ thuật) Khung khuôn, hòm khuôn.

Tham khảo

[sửa]