[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

finnes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å finnes
Hiện tại chỉ ngôi finnes/fins
Quá khứ fantes/fans
Động tính từ quá khứ funnes
Động tính từ hiện tại

finnes

  1. Có, hiện có, hiện hữu. Det finnes mange ulykkelige personer i dette landet.
    Det finnes dem som tror at jorda er flat.
    Han finnes ikke redd. — Anh ta không biết sợ là gì.
    Det finnes ikke farlig. — Không có gì nguy hiểm cả.

Tham khảo

[sửa]