[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

festiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

festiner nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thết tiệc, ăn mừng.

Ngoại động từ

[sửa]

festiner ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thết (ai).
    Festiner ses amis — thết bạn bè

Tham khảo

[sửa]