[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

execution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

execution /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən/

  1. Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành.
  2. Sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc... ).
  3. (Pháp lý) Sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo... ).
  4. Sự hành hình.
  5. Sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt.
    to do execution — gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

Tham khảo

[sửa]