excitable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]excitable /ɪk.ˈsɑɪ.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "excitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.si.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/ |
Giống cái | excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "excitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)