[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

event

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

event /ɪ.ˈvɛnt/

  1. Sự việc, sự kiện.
  2. Sự kiện quan trọng.
  3. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu, cuộc thi.
  4. Trường hợp, khả năng có thể xảy ra.
    in the event of success — trong trường hợp thành công
    at all events; in any event — trong bất kỳ trường hợp nào
  5. Kết quả, hậu quả.

Tham khảo

[sửa]