[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

errer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

errer nội động từ /ɛ.ʁe/

  1. Đi lang thang, đi vơ vẩn.
    Errer dans les champs — đi lang thang trên cánh đồng
  2. Qua đây đó; trôi giạt.
    Laisser errer son regard — đưa mắt nhìn đây đó
  3. (Văn học) Sai lầm.
    Errer dans ses calculs — sai lầm trong tính toán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]