[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

eighteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪt.ˈtin/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

eighteen /ˈeɪt.ˈtin/

  1. Mười tám.
    to be eighteen — mười tám tuổi

Danh từ

[sửa]

eighteen /ˈeɪt.ˈtin/

  1. Số mười tám.

Tham khảo

[sửa]