[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

deuil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
deuil
/dœj/
deuils
/dœj/

deuil /dœj/

  1. Tang.
    Deuil national — quốc tang
    Vêtements de deuil — quần áo tang
    Prendre le deuil de quelqu'un — để tang ai
    Deuil près de finir — tang sắp hết
  2. Đám tang.
    Conduire le deuil — dẫn đầu đám tang
    faire son deuil de quelque chose — đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì
    ongles en deuil — xem ongle
    porter le deuil de sa blanchisseuse — ăn mặc bẩn thỉu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]