[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dessiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.si.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dessiné
/de.si.ne/
dessinés
/de.si.ne/
Giống cái dessiné
/de.si.ne/
dessinés
/de.si.ne/

dessiné /de.si.ne/

  1. Vẽ.
    bande dessinée — (từ mới, nghĩa mới) băng vẽ (gồm một dãy hình vẽ về một truyện, một nhân vật, trên báo..)

Tham khảo

[sửa]