[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cove /ˈkoʊv/

  1. (Địa lý,địa chất) Vịnh nhỏ, vũng.
  2. (Kiến trúc) Vòm, khung to .
  3. Chỗ kín đáo, nơi kín đáo.

Danh từ

[sửa]

cove /ˈkoʊv/

  1. (Từ lóng) , chàng, lão, thằng cha.

Tham khảo

[sửa]