courrier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.ʁje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
courrier /ku.ʁje/ |
courriers /ku.ʁje/ |
courrier gđ /ku.ʁje/
- Chuyến thư.
- Le courrier du matin — chuyến thư buổi sáng
- Thư tín.
- Lire son courrier — đọc thư tín nhận được
- Mục (báo).
- Courrier des lecteurs — mục thư độc giả
- Courrier du cœur — mục tâm tình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đưa thư, phu trạm.
Tham khảo
[sửa]- "courrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)