couleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.lœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
couleur /ku.lœʁ/ |
couleurs /ku.lœʁ/ |
couleur gc /ku.lœʁ/
- Màu, sắc.
- Couleur claire — màu nhạt
- Broyer des couleurs — nghiền màu
- Màu sắc.
- Couleur politique d’un journal — màu sắc chính trị của một tờ báo
- Couleur locale — màu sắc địa phương
- Style sans couleurs — lời văn không màu sắc
- (Đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài).
- Annoncer la couleur — xướng hoa chủ bài
- (Số nhiều) Màu huy hiệu; màu cờ; cờ.
- Hisser les couleurs — kéo cờ lên
- (Thường số nhiều) Sắc mặt, thần sắc.
- Perdre ses couleurs — tái mặt đi
- Changer de couleur — biến sắc (mặt)
- annoncez la couleur — (nghĩa bóng, thân mật) muốn nói gì thì nói đi
- en dire de toutes les couleurs sur quelqu'un — nói xấu ai về mọi mặt
- en faire voir de toutes les couleurs à quelqu'un — làm cho ai khốn khổ trăm chiều
- homme (femme) de couleur — người da màu
- prendre couleur — chín vàng (bánh nướng, thịt kho...)+ bắt đầu rõ chiều hướng
- L’affaire prend couleur — việc bắt đầu rõ chiều hướng
- sous couleur de — lấy cớ là
- voir tout couleur de rose — quá lạc quan
Tham khảo
[sửa]- "couleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)