corniche
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔr.ˈniʃ/
Danh từ
[sửa]corniche /kɔr.ˈniʃ/
Tham khảo
[sửa]- "corniche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.niʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
corniche /kɔʁ.niʃ/ |
corniches /kɔʁ.niʃ/ |
corniche gc /kɔʁ.niʃ/
- (Kiến trúc) Mái đua; gờ.
- (Địa chất, địa lý) Sườn treo.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lớp dự bị trường võ bị.
Tham khảo
[sửa]- "corniche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)