[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

corne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
corne

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corne
/kɔʁn/
cornes
/kɔʁn/

corne gc /kɔʁn/

  1. Sừng.
    Les cornes du bœuf — sừng bò
    Cornes de l’utérus — (giải phẫu) sừng dạ con
    Peigne en corne — lược sừng
  2. Cái xỏ giày (bằng sừng).
  3. Tù và; còi.
    Corne d’automobile — còi ô tô
  4. Mũi, mỏm; mũi cong.
    Chapeau à deux cornes — mũ có hai mũi
    Les cornes de la toiture — mũi cong của mái nhà
  5. Góc gập, chỗ quăn góc (ở trang sách, do cẩu thả hay để đánh dấu).
    faire les cornes à quelqu'un — giơ ngón tay chế giễu ai
    montrer les cornes — sẵn sàng chiến đấu
    planter des cornes à son mari — cắm sừng chồng
    porter des cornes — bị cắm sừng
    prendre le taureau par les cornes — nắm ngay lấy cái khó mà giải quyết

Tham khảo

[sửa]