[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

convertir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

convertir ngoại động từ /kɔ̃.vɛʁ.tiʁ/

  1. Chuyển, đổi.
    Convertir sa fortune en espèces — chuyển tài sản thành tiền
    Convertir un champ en prairie — chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
  2. Làm cho quy theo (đạo).
    Convertir au christianisme — làm cho quy theo đạo Cơ đốc
    Être converti à une opinion — (quy) theo một ý kiến
  3. (Lôgic) Chuyển hoán.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]