[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

continu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ti.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực continu
/kɔ̃.ti.ny/
continus
/kɔ̃.ti.ny/
Giống cái continue
/kɔ̃.ti.ny/
continues
/kɔ̃.ti.ny/

continu /kɔ̃.ti.ny/

  1. Liên tục, không ngớt, không ngừng.
    Ligne continue — đường liên tục
    Travail continu — lao động liên tục
    Courant continu — dòng điện một chiều.
    journée continue — ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
continu
/kɔ̃.ti.ny/
continu
/kɔ̃.ti.ny/

continu /kɔ̃.ti.ny/

  1. Cái liên tục.
    papier en continu — (ngành in) giấy liền một tấm

Tham khảo

[sửa]