[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

confocal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.ˈfoʊ.kəl/

Tính từ

[sửa]

confocal /ˌkɑːn.ˈfoʊ.kəl/

  1. (Tech) Thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm.

Tham khảo

[sửa]