[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

conduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.dɥiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

conduire ngoại động từ /kɔ̃.dɥiʁ/

  1. Dẫn, dắt.
    Conduire un enfant à l’école — dẫn em bé đến trường
    Corps qui conduisent la chaleur — vật dẫn nhiệt
    Chemin qui conduit à la ville — con đường dẫn tới thành phố
    Conduire au bonheur — dẫn đến hạnh phúc
    Conduire un enfant par la main — dắt tay một em bé
    Conduire ses pas vers — dẫn bước tới
  2. Hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo.
    Conduire une armée — chỉ huy một đạo quân
  3. Lái, điều khiển.
    Conduire une automobile — lái xe ô tô
    Conduire un orchestre — điều khiển một dàn nhạc

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

conduire nội động từ /kɔ̃.dɥiʁ/

  1. Lái, điều khiển.
    Apprendre à conduire — tập lái (xe)

Tham khảo

[sửa]