[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

compter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

compter ngoại động từ /kɔ̃.te/

  1. Đếm.
    Compter de l’argent — đếm tiền
  2. Liệt vào số, coi như.
    Compter parmi ses amis — liệt vào số những người bạn của mình
  3. Trả tiền.
    Compter cent francs à quelqu'un — trả một trăm frăng cho ai
  4. Tính giá.
    Compter trois francs la bouteille — tính giá ba frăng một chai
  5. Đánh giá, coi.
    Compter pour rien la fortune — coi của cải chẳng ra gì
  6. Định.
    Je comptais venir te voir — tôi vẫn định đến thăm anh
  7. .
    Ville qui compte un million d’habitants — thành phố có một triệu dân
    Compter d’illustres ancêtres — có ông cha hiển hách
  8. Chắc rằng.
    Je compte que vous viendrez — tôi chắc rằng anh sẽ đến
  9. Trải qua, tính được.
    Compter vingt années de service — tính được hai mươi năm làm việc
  10. Tính từng li từng .
    À pas comptés — xem pas.
    compter tous les pas de quelqu'un — dò xét ai từng bước
    sans compter que — không kể rằng

Từ đồng âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

compter nội động từ /kɔ̃.te/

  1. Tính, làm tính.
  2. Đếm.
    Compter jusqu'à dix — đếm đến số mười
  3. Được tính đến, được kể đến.
    Effort qui ne compte pas — sự cố gắng không được tính đến
  4. Tính sổ.
    Compter avec quelqu'un — tính sổ với ai
  5. Tin cậy vào.
    Ne compter que sur soi — chỉ tin cậy vào mình
    Compter sur ses amis — tin cậy vào bạn hữu
  6. Được coi trọng.
    Il compte dans le pays — ông ta được coi trọng ở trong nước
    à compter de — kể từ
    compter avec — tính đến, chú ý đến
    Il faut compter avec sa lenteur — phải tính đến sự chậm chạp của nó
    sans compter — rộng rãi
    Donner sans compter — cho rộng rãi

Tham khảo

[sửa]