[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

college

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.lɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

college /ˈkɑː.lɪdʒ/

  1. Trường đại học, trường cao đẳng.
    community college — trường đại học cộng đồng
  2. Ban; học viện.
    college of pharmac — ban dược; học viện dược (trong trường đại học)
  3. Trường đại học nội trú.
  4. Trường chuyên nghiệp.
    naval college — trường hải quân
    college of music — trường nhạc
  5. Đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn.
    the College of Cardinals — đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)
  6. (Từ lóng) Trại giam, nhà tù.

Tham khảo

[sửa]