[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

clung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

clung nội động từ clung

  1. Bám vào, dính sát vào, níu lấy.
    wet clothes cling to the body — quần áo ướt dính sát vào người
    clinging dress — quần áo bó sát vào người
  2. (Nghĩa bóng) Bám lấy; trung thành (với); giữ mãi.
    to cling to one's friend — trung thành với bạn
    to cling to one's habit — giữ mãi một thói quen
    to cling to an idea — giữ một ý kiến

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]