[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

chigoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

chigoe /ˈtʃɪ.ˌɡoʊ/

  1. (Động vật) Rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu).

Tham khảo

[sửa]