[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

carve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrv/

Động từ

[sửa]

carve (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn carves, phân từ hiện tại carving, quá khứ đơn carved, phân từ quá khứ carved hoặc (archaic) carven)

  1. Khắc, tạc, chạm, đục.
    to carve a statue out of wood — tạc gỗ thành tượng
  2. (Nghĩa bóng) Tạo, tạo thành.
    to carve out a careet for oneself — tạo cho mình một nghề nghiệp
  3. Cắt, lạng (thịt ra từng miếng).
  4. Cắt (vải... ) thành (hình cái gì); trang trí (vải... ) bằng hình cắt khoét.

Thành ngữ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]